Có 2 kết quả:
穷竭 qióng jié ㄑㄩㄥˊ ㄐㄧㄝˊ • 窮竭 qióng jié ㄑㄩㄥˊ ㄐㄧㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to exhaust
(2) to use up
(2) to use up
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to exhaust
(2) to use up
(2) to use up
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh